Có 2 kết quả:
一分耕耘,一分收穫 yī fēn gēng yún , yī fēn shōu huò ㄧ ㄈㄣ ㄍㄥ ㄩㄣˊ ㄧ ㄈㄣ ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ • 一分耕耘,一分收获 yī fēn gēng yún , yī fēn shōu huò ㄧ ㄈㄣ ㄍㄥ ㄩㄣˊ ㄧ ㄈㄣ ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) you get what you put in
(2) you reap what you sow
(2) you reap what you sow
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) you get what you put in
(2) you reap what you sow
(2) you reap what you sow
Bình luận 0